Job | Hiệu ứng Bonus | Rank B 30 → 59 | Rank A 60 → 99 | Rank S 100 → 199 | Rank SS 200+ |
Angelic Buster | +DEX | 10 | 20 | 40 | 80 |
Aran | Hồi phục HP mỗi khi bị tấn công | 2% | 4% | 6% | 8% |
Battle Mage | Giảm sát thương khi bị tấn công | -2% | -3% | -4% | -5% |
Bishop | Gia tăng tác dụng bình hồi phục MP | 5% | 10% | 15% | 20% |
Bow Master | +ACC | 2% | 4% | 6% | 8% |
Buccaneer | Tăng Damage mỗi cấp độ | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cannoneer | Giảm %EXP mỗi khi chết | -2% | -3% | -4% | -5% |
Corsair | Tăng thời gian triệu hồi | 4% | 6% | 8% | 10% |
Dark Knight | +HP | 2% | 3% | 4% | 5% |
Dawn Warrior | +DEF | 2% | 3% | 4% | 5% |
Demon Avenger | +%Boss Damage | 2% | 3% | 4% | 5% |
Demon Slayer | Kháng các trạng thái bất thường | 1% | 2% | 3% | 4% |
Dual Blade | +AVOID | 2% | 3% | 4% | 5% |
Evan | Hồi phục MP mỗi khi bị tấn công | 2% | 4% | 6% | 8% |
Fire/Poison | +MP | 2% | 3% | 4% | 5% |
Hero | +DEF | 2% | 3% | 4% | 5% |
Ice/Lightning | Tăng Magic ATT mỗi cấp độ | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 |
Jett | Tăng thời gian triệu hồi | 2% | 4% | 8% | 10% |
Kaiser | +STR | 10 | 20 | 40 | 80 |
Luminous | +INT | 10 | 20 | 40 | 80 |
Marksman | Tăng %Crit | 1% | 2% | 3% | 4% |
Mechanic | Tăng thời gian hoạt động của skill | 5% | 10% | 15% | 20% |
Mercedes | Giảm cooldown của skill | -2% | -3% | -4% | -5% |
Mihile | +DEF | 2% | 3% | 4% | 5% |
Night Lord | +Jump | 2% | 3% | 4% | 5% |
Paladin | Tăng %Total Damage | 0.5% | 1% | 1.5% | 2% |
Phantom | Tăng Meso nhặt được (hiện giờ không có tác dụng) | 1% | 2% | 3% | 4% |
Shadower | Tăng Speed | 2% | 3% | 4% | 5% |
Thunder Breaker | Tăng damage mỗi cấp độ | 1 | 2 | 3 | 4 |
Wild Hunter | Cơ hội kết liễu mục tiêu ngay lập tức | 0.5% | 1% | 1.5% | 2% |
Wind Archer | +ACC | 0.5% | 1% | 1.5% | 2% |
Powerful Charge (3 Thẻ Nhân vật Warrior) | HP bonus damage | +4% | +6% | +8% | +10% |
Magical Storm (3 Thẻ Nhân vật Magician) | MP bonus damage | +4% | +6% | +8% | +10% |
Pinpoint Aim (3 Thẻ Nhân vật Bowman) | Final Attack damage | +1% | +2% | +3% | +4% |
Weak Point Targeting (3 Thẻ Nhân vật Thief) | Tăng %Sát thương chí mạng | +1% | +2% | +3% | +4% |
Pirate's Way (3 Thẻ Pirate) | Tăng %IED | +2% | +4% | +6% | +8% |
Free Spirit (3 Thẻ Nhân vật EXPLORER) | Tăng All Stats | +2 | +5 | +7 | +10 |
Honor of Cygnus (3 Thẻ Nhân vật Cygnus Knight) | Tăng All Stats | +2 | +5 | +7 | +10 |
The Glorious Return (3 Thẻ Nhân vật MAPLE HEROES ) | Tăng All Stats | +2 | +5 | +7 | +10 |
Blaze of Resistance (3 Thẻ Nhân vật Resistance) | Tăng All Stats | +2 | +5 | +7 | +10 |
Warrior's First Step (3 Thẻ Nhân vật Cấp độ B) | Tăng HP, MP | HP +300, MP +300 |
Warrior's Growth (3 Thẻ Nhân vật Cấp độ A) | Tăng ATT, HP, MP | ATT +1, M.ATT +1, HP +500, MP +500 |
Warrior's Feat (3 Thẻ Nhân vật Cấp độ S) | Tăng ATT, HP, MP | ATT +3, M.ATT +3, %Boss Damage +3%, HP +700, MP +700 |
Completed Warrior (3 Thẻ Nhân vật Cấp độ SS) | Tăng ATT, HP, MP | ATT +5, M.ATT +5, %Boss Damage +5%, HP +1000, MP +1000 |
|
|